KIẾN TRÚC
Chọn số tầng
KẾT CẤU
SƠ ĐỒ MẶT CẮT
QUY MÔ DIỆN TÍCH
Hạng mục | Diện tích (m2) | HS tính toán | DT tính toán (m2) |
---|---|---|---|
Tầng 1 (Sàn trệt) | 0 | ||
Mái | 0 | ||
DT quy đổi phần móng | 0.3 | ||
DT quy đổi sân vườn tầng trệt | 0.2 |
Tổng diện tích sàn sử dụng:
0
m2
Tổng diện tích sàn tính toán chi phí xây dựng:
0
m2
KHÁI TOÁN CHI PHÍ
Tổng diện tích(m2):
0
Hạng mục | Đơn giá cơ bản (đồng/m2) | HS độ hoàn thiện | HS vị trí xây dựng | Thành tiền (đồng) |
---|---|---|---|---|
Phần thô và nhân công hoàn thiện | ||||
Phần vật tư hoàn thiện |
Chi phí đầu tư xây dựng và hoàn thiện cơ bản:
...
(đồng)
Giá trị khái toán chỉ mang tính tương đối tham khảo cho các công trình nhà ở có đặc điểm kiến trúc bình thường.
Đối với các dạng công trình khác và có thiết kế đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn
TẠI ĐÂY!
Chân thành cảm ơn!